Cơ chế ion hóa là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Cơ chế ion hóa là quá trình một nguyên tử hoặc phân tử mất hoặc nhận electron để tạo thành ion, đóng vai trò thiết yếu trong nhiều phản ứng vật lý–hóa học. Tùy vào tác nhân tác động như ánh sáng, nhiệt, va chạm hay phản ứng hóa học, ion hóa diễn ra theo nhiều cơ chế khác nhau trong tự nhiên và công nghệ.

Định nghĩa cơ chế ion hóa

Ion hóa là quá trình trong đó một nguyên tử hoặc phân tử bị mất hoặc nhận thêm electron, từ đó hình thành ion dương hoặc ion âm. Đây là hiện tượng cơ bản trong vật lý và hóa học, phản ánh sự biến đổi trạng thái điện tích của một hạt trung hòa khi chịu tác động của năng lượng bên ngoài. Ion hóa không làm thay đổi số proton trong hạt nhân mà chỉ liên quan đến sự phân bố electron ở vỏ nguyên tử.

Cơ chế ion hóa mô tả các hiện tượng xảy ra trong quá trình này, từ sự cung cấp năng lượng, tương tác giữa hạt nhân và electron, cho đến kết quả là tạo thành các ion tự do. Quá trình này đóng vai trò nền tảng trong nhiều lĩnh vực khoa học như khối phổ, vật lý plasma, hóa học lượng tử, thiên văn học và y học hạt nhân. Trong tự nhiên, hiện tượng ion hóa xảy ra liên tục, chẳng hạn trong tầng điện ly của khí quyển hoặc trong các phản ứng sao.

Ion hóa có thể là một bước khởi đầu cho hàng loạt phản ứng hóa học hoặc vật lý tiếp theo. Trong nhiều trường hợp, ion hóa là điều kiện tiên quyết để các phân tử có thể tham gia vào các tương tác điện từ, phản ứng oxi hóa–khử hoặc bị phát hiện trong các thiết bị đo lường hiện đại.

Phân loại ion hóa

Ion hóa được phân loại dựa trên bản chất của tác nhân gây ion hóa. Mỗi cơ chế có đặc điểm năng lượng, môi trường và ứng dụng riêng. Sự phân loại này rất quan trọng trong việc chọn phương pháp phù hợp cho phân tích mẫu, xử lý vật liệu hoặc mô phỏng hệ thống lý–hóa.

  • Ion hóa do va chạm (Collision ionization): xảy ra khi một hạt mang điện như electron hoặc ion có động năng lớn va chạm với nguyên tử khác và đủ năng lượng để đánh bật electron khỏi nguyên tử đó.
  • Ion hóa quang học (Photoionization): xảy ra khi photon có năng lượng lớn hơn năng lượng ion hóa của nguyên tử làm bật electron ra ngoài. Đây là cơ chế phổ biến trong quang phổ và thiên văn học.
  • Ion hóa nhiệt (Thermal ionization): xuất hiện ở nhiệt độ rất cao khi dao động nhiệt phá vỡ lực hút giữa hạt nhân và electron, giải phóng electron tự do.
  • Ion hóa hóa học (Chemical ionization): là quá trình tạo ion thông qua phản ứng hóa học, chẳng hạn như phản ứng axit–bazơ trong dung dịch hoặc trao đổi proton.

Mỗi loại ion hóa đều có giá trị ứng dụng khác nhau. Ví dụ, ion hóa quang học thường dùng trong phân tích khí quyển, ion hóa hóa học được ứng dụng trong khối phổ mềm (soft ionization), còn ion hóa do va chạm phổ biến trong phân tích phân tử nhỏ.

Bảng dưới đây tóm tắt một số cơ chế ion hóa phổ biến:

Loại ion hóaTác nhânMôi trường điển hìnhỨng dụng
Va chạmElectron, ionBuồng khối phổ, plasmaKhối phổ EI
Quang họcPhotonChân không, khí quyểnPhotoelectron spectroscopy
NhiệtNhiệt độ caoLò điện trởThermal ionization MS
Hóa họcPhản ứng hóa họcDung dịch, khíCI, ESI, APCI

Năng lượng ion hóa và công thức tính

Năng lượng ion hóa là đại lượng thể hiện khả năng giữ electron của nguyên tử. Nó được định nghĩa là năng lượng cần thiết để tách một electron khỏi nguyên tử hoặc ion ở trạng thái cơ bản, trong pha khí. Đơn vị thường dùng là electron-volt (eV) hoặc kJ/mol. Mỗi nguyên tử có nhiều mức ion hóa, tương ứng với số electron bị loại bỏ.

Đối với nguyên tử hydro, năng lượng ion hóa có thể tính bằng công thức:

E=13.6(Z2n2) eVE = -13.6 \left( \frac{Z^2}{n^2} \right) \text{ eV}

Trong đó EElà năng lượng mức nnZZlà số hiệu nguyên tử, nnlà mức lượng tử chính. Khi nn \to \infty, năng lượng tiến dần về 0, tức là electron rời khỏi nguyên tử – trạng thái ion hóa hoàn toàn. Công thức này áp dụng chính xác cho nguyên tử một electron như H, He⁺, Li²⁺.

Với nguyên tử nhiều electron, năng lượng ion hóa được đo bằng thực nghiệm hoặc mô phỏng lượng tử, do ảnh hưởng của che chắn điện tích và tương tác electron–electron. Ví dụ, năng lượng ion hóa thứ nhất của Na là 5.14 eV, nhưng năng lượng ion hóa thứ hai lên đến 47.3 eV.

Mô hình cơ lượng tử của ion hóa

Trong cơ học lượng tử, quá trình ion hóa là sự chuyển hàm sóng electron từ trạng thái ràng buộc (bound state) sang trạng thái tự do (continuum). Khi hấp thụ năng lượng vượt quá ngưỡng ion hóa, electron thoát khỏi thế năng của hạt nhân, để lại ion dương phía sau. Hàm sóng của electron thay đổi từ phân bố xung quanh hạt nhân sang dạng lan rộng trong không gian.

Việc mô tả chính xác quá trình này đòi hỏi sử dụng phương trình Schrödinger hoặc, trong môi trường mạnh, cần đến lý thuyết Dirac và mô hình tương tác photon–electron. Các kỹ thuật như mô phỏng DFT (Density Functional Theory) hoặc Hartree–Fock được áp dụng để ước lượng năng lượng ion hóa của hệ nhiều hạt.

Một ứng dụng điển hình là trong khối phổ. Ở đó, electron năng lượng cao (thường 70 eV) được bắn vào phân tử, gây ra ion hóa theo cơ chế Electron Ionization (EI). Phản ứng điển hình:

M+eM++2e\text{M} + e^- \rightarrow \text{M}^+ + 2e^-

Ngoài EI, còn có nhiều cơ chế khác như Electrospray Ionization (ESI) sử dụng điện trường mạnh để tạo ion từ dung dịch, hoặc MALDI dùng laser và chất nền để ion hóa phân tử lớn mà không phá vỡ cấu trúc của chúng.

Ứng dụng của cơ chế ion hóa trong phân tích và công nghệ

Cơ chế ion hóa là nền tảng của nhiều phương pháp phân tích hiện đại, đặc biệt trong hóa học phân tích và khoa học vật liệu. Trong khối phổ (Mass Spectrometry – MS), ion hóa là bước đầu tiên và không thể thiếu để tạo ra ion mang điện trước khi các ion này được gia tốc, phân tách và đo lường theo tỷ lệ khối lượng–điện tích. Các kỹ thuật ion hóa như Electron Ionization (EI), Chemical Ionization (CI), Electrospray Ionization (ESI) và MALDI được lựa chọn dựa trên đặc điểm phân tử, độ ổn định và yêu cầu độ nhạy của phép đo.

Trong các hệ plasma như ICP-OES và ICP-MS, quá trình ion hóa xảy ra ở nhiệt độ cực cao (6.000–10.000 K), giúp phá vỡ hoàn toàn nguyên tử và phân tử thành ion tự do. Plasma cảm ứng cao tần (ICP) được sử dụng phổ biến trong phân tích nguyên tố vì tính chính xác cao, độ nhạy tốt và khả năng đo đồng thời nhiều nguyên tố trong mẫu.

Một số ứng dụng quan trọng của ion hóa:

  • Phân tích thành phần nguyên tố trong mẫu môi trường, đất, nước và thực phẩm.
  • Giải mã cấu trúc phân tử trong nghiên cứu dược phẩm và sinh học phân tử.
  • Phân tích protein và peptide bằng ESI hoặc MALDI.
  • Đo khí quyển và khí thải công nghiệp bằng photoionization detectors (PID).

Bảng tóm tắt một số kỹ thuật ion hóa trong phân tích:

Kỹ thuật ion hóaTác nhânỨng dụng chính
Electron Ionization (EI)Electron 70 eVPhân tử nhỏ, phân tích GC-MS
Electrospray Ionization (ESI)Điện trường caoProtein, peptide, hợp chất phân cực
MALDILaser + chất nềnProtein lớn, polymer
ICP ionizationPlasma nhiệtNguyên tố kim loại, phi kim

Ion hóa trong môi trường và khí quyển

Trong khí quyển Trái Đất, ion hóa diễn ra tự nhiên dưới tác động của tia cực tím từ Mặt Trời và tia vũ trụ năng lượng cao. Khi phân tử khí như N₂ và O₂ bị ion hóa, chúng tạo ra các ion dương, electron tự do và các ion âm thứ cấp. Các hiện tượng này hình thành tầng điện ly (ionosphere), có ảnh hưởng lớn đến truyền sóng radio và các hiện tượng điện–quang học như cực quang.

Ở tầng đối lưu và bình lưu, ion hóa còn xuất hiện do phóng xạ tự nhiên của radon. Nồng độ ion trong khí quyển có thể thay đổi theo độ cao, thời tiết và mật độ bức xạ nền. Các ion trong không khí đóng vai trò trong sự hình thành hạt nhân ngưng kết (aerosol nucleation), từ đó ảnh hưởng đến mây và khí hậu.

Các nguồn ion hóa khí quyển:

  • Tia vũ trụ: tạo ion ở tầng cao.
  • Bức xạ UV: ion hóa phân tử oxy và nitơ.
  • Phóng xạ radon trong đất: nguồn ion hóa mặt đất.
  • Sét: tạo plasma cục bộ và ion hóa mạnh khí.

Ion hóa trong sinh học và y học

Trong sinh học, ion hóa liên quan trực tiếp đến tác động của bức xạ ion hóa lên mô sống. Khi tia X, tia gamma hoặc hạt α đi qua tế bào, chúng có thể ion hóa phân tử nước, tạo ra các gốc tự do như •OH, gây tổn thương DNA và protein. Các tổn thương này có thể dẫn tới đột biến, chết tế bào hoặc ung thư. Tuy nhiên, chính cơ chế ion hóa này cũng được sử dụng có kiểm soát trong điều trị ung thư bằng xạ trị.

Trong nghiên cứu sinh học phân tử, ion hóa đóng vai trò quan trọng trong các kỹ thuật phân tích như ESI-MS và MALDI-MS, cho phép phân tích protein, peptide, lipid và axit nucleic. Khác với EI làm phân tử phân mảnh mạnh, các kỹ thuật ion hóa “mềm” như ESI và MALDI giúp giữ được cấu trúc phân tử lớn trong quá trình ion hóa.

Các ứng dụng y học dựa trên ion hóa:

  • Xạ trị ung thư sử dụng bức xạ ion hóa để phá hủy DNA tế bào ung thư.
  • Chẩn đoán khối phổ biomarker trong huyết thanh.
  • Định lượng thuốc và chất chuyển hóa bằng LC‑ESI‑MS/MS.

Ion hóa và trạng thái plasma

Plasma là trạng thái vật chất thứ tư, hình thành khi khí bị ion hóa mạnh tạo ra môi trường gồm ion, electron và các phân tử trung tính. Plasma có thể lạnh hoặc nóng, tùy theo mức độ ion hóa và năng lượng nhiệt. Trong plasma, mật độ ion thay đổi theo điều kiện nhiệt độ và áp suất, được mô tả bằng phương trình Saha.

nenin0=(2πmekTh2)3/2eEi/(kT)\frac{n_e n_i}{n_0} = \left( \frac{2 \pi m_e k T}{h^2} \right)^{3/2} e^{-E_i / (kT)}

Plasma được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghệ như khử trùng, xử lý bề mặt vật liệu, cắt kim loại, động cơ plasma, và nghiên cứu nhiệt hạch. Trong công nghiệp bán dẫn, plasma được dùng để khắc vi cấu trúc và làm sạch bề mặt silicon.

Ảnh hưởng của ion hóa trong công nghiệp và an ninh

Ion hóa được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị giám sát và phân tích tại chỗ. Máy dò khí ion hóa (Ionization Gas Detectors) sử dụng buồng ion hóa để phát hiện rò rỉ khí dễ cháy hoặc độc hại. Các máy quét an ninh tại sân bay sử dụng kỹ thuật Ion Mobility Spectrometry (IMS) để phát hiện dấu vết chất nổ dựa trên sự di chuyển của ion trong điện trường.

Trong công nghiệp, ion hóa được dùng để loại bỏ bụi tĩnh điện, cải thiện độ sạch bề mặt vật liệu, và kiểm soát tĩnh điện trong dây chuyền sản xuất. Một số hệ thống xử lý khí thải ứng dụng ion hóa để tách hạt mịn (PM2.5) ra khỏi dòng khí.

Các lĩnh vực ứng dụng ion hóa:

  • An ninh sân bay và biên giới: phát hiện chất nổ, ma túy.
  • Công nghiệp sản xuất chip: khắc plasma và xử lý wafer.
  • Môi trường: kiểm soát khí độc và bụi mịn.

Tài liệu tham khảo

  1. Atkins, P., & de Paula, J. (2014). Physical Chemistry (10th ed.). Oxford University Press.
  2. Gross, J. H. (2011). Mass Spectrometry: A Textbook (2nd ed.). Springer.
  3. Gaskell, S. J. (1997). Electrospray and MALDI mass spectrometry of peptides and proteins. J Mass Spectrom, 32(7), 677–688. https://doi.org/10.1002/jms.1190320703
  4. Lieberman, M. A., & Lichtenberg, A. J. (2005). Principles of Plasma Discharges and Materials Processing. Wiley-Interscience.
  5. Harrison, R. G. (2004). Ionization in the atmosphere. Reports on Progress in Physics, 67(8), 1509–1572. https://doi.org/10.1088/0034-4885/67/8/R01

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cơ chế ion hóa:

Hóa học và Ứng dụng của Cấu trúc Khung Hữu cơ Kim loại Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 341 Số 6149 - 2013
Bối Cảnh Cấu trúc khung hữu cơ kim loại (MOFs) được tạo thành bằng cách liên kết các đơn vị vô cơ và hữu cơ thông qua các liên kết mạnh (tổng hợp mạng). Sự linh hoạt trong việc thay đổi hình học, kích thước và chức năng của các thành phần đã dẫn đến hơn 20.000 MOFs khác nhau được báo cáo và nghiên cứu trong thập kỷ qua. Các đơn vị hữu cơ là các carboxylat hữu cơ ditopic hoặc polytopic (và các phân... hiện toàn bộ
#cấu trúc khung hữu cơ kim loại #reticular synthesis #carboxylat hữu cơ #lỗ chân không #lưu trữ khí #xúc tác #cấu trúc đa biến #dẫn ion.
Chế tạo mảng dây lượng tử Silicon thông qua quá trình hòa tan hóa học và điện hóa từ tấm wafer Dịch bởi AI
Applied Physics Letters - Tập 57 Số 10 - Trang 1046-1048 - 1990
Một bằng chứng gián tiếp được trình bày về khả năng chế tạo các dây lượng tử Si tự do mà không cần sử dụng kỹ thuật lắng đọng epitaxial hoặc quang khắc. Phương pháp mới này sử dụng các bước hòa tan hóa học và điện hóa để tạo ra mạng lưới các dây riêng biệt từ các tấm wafer số lượng lớn. Các lớp Si xốp có độ xốp cao thể hiện sự phát quang màu đỏ có thể nhìn thấy ở nhiệt độ phòng, có thể quan sát bằ... hiện toàn bộ
#chế tác dây lượng tử #hào quang #hiệu ứng lượng tử #silicon #hòa tan điện hóa và hóa học #công nghệ nano
Cơ chế điều hòa và các con đường tín hiệu của quá trình tự thực bào (Autophagy) Dịch bởi AI
Annual Review of Genetics - Tập 43 Số 1 - Trang 67-93 - 2009
Tự thực bào (autophagy) là quá trình tự phá hủy các thành phần tế bào, trong đó các tự bào quan màng đôi thu gom các bào quan hoặc phần tế bào chất và hợp nhất với lysosome hoặc vacuole để phân giải bởi các hydrolase hiện diện. Quá trình tự thực bào được kích thích trong phản ứng với các loại căng thẳng bên ngoài hoặc bên trong tế bào và các tín hiệu như đói, thiếu yếu tố tăng trưởng, căng thẳng l... hiện toàn bộ
#tự thực bào #cơ chế điều hòa #con đường tín hiệu #bệnh lý #tế bào eukaryote
Hoạt Tính Kháng Virus Trong Ống Nghiệm và Thiết Kế Liều Lượng Tối Ưu Hóa của Hydroxychloroquine trong Điều Trị Hội Chứng Hô Hấp Cấp Tính Nghiêm Trọng do Coronavirus 2 (SARS-CoV-2) Dịch bởi AI
Clinical Infectious Diseases - Tập 71 Số 15 - Trang 732-739 - 2020
Abstract Background Hội chứng hô hấp cấp tính do virus SARS-CoV-2 lần đầu bùng phát vào năm 2019 và lan truyền trên toàn thế giới. Chloroquine đã được sử dụng một cách không đồng nhất trong điều trị nhiễm SARS-CoV-2. Hydroxychloroquine có cơ chế hoạt động giống với chloroquine, nhưng tính an toàn cao hơn khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên để điều trị sốt rét và các bệnh tự miễn dịch. Chúng tôi đề... hiện toàn bộ
#SARS-CoV-2 #hydroxychloroquine #chloroquine #dược động học #mô hình PBPK #bão cytokine #ức chế virus.
Ức chế miễn dịch bằng Glucocorticoids: Ức chế hoạt tính của NF-κB thông qua sự tổng hợp của IκB Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 270 Số 5234 - Trang 286-290 - 1995
Glucocorticoids là một trong những tác nhân chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh mẽ nhất. Chúng ức chế quá trình tổng hợp hầu hết tất cả các cytokine đã biết và một số phân tử trên bề mặt tế bào cần thiết cho chức năng miễn dịch, nhưng cơ chế hoạt động của chúng vẫn chưa rõ ràng. Nghiên cứu này chỉ ra rằng glucocorticoids là chất ức chế mạnh mẽ hoạt động của nhân tố nhân kappa B (NF-κB) trong những... hiện toàn bộ
#glucocorticoids #NF-κB #IκBα #cytokine #chống viêm #ức chế miễn dịch #protein ức chế #cytoplasmic complexes
Phân Tích Cập Nhật của KEYNOTE-024: Pembrolizumab So với Hóa Trị Liệu Dựa trên Bạch Kim cho Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ Tiến Triển với Điểm Tỷ Lệ Khối U PD-L1 từ 50% trở lên Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 37 Số 7 - Trang 537-546 - 2019
Mục đíchTrong nghiên cứu KEYNOTE-024 giai đoạn III ngẫu nhiên, nhãn mở, pembrolizumab đã cải thiện đáng kể thời gian sống không tiến triển bệnh và tổng thời gian sống so với hóa trị liệu dựa trên bạch kim ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển chưa được điều trị trước đó, có tỷ lệ phần trăm khối u thể hiện PD-L1 từ 50% trở lên và không có các biến đổi EGFR/ALK. Chúng tôi báo ... hiện toàn bộ
#Ung thư phổi không tế bào nhỏ #NSCLC #pembrolizumab #hóa trị liệu dựa trên bạch kim #khối u thể hiện PD-L1 #EGFR/ALK #tổng thời gian sống #thời gian sống không tiến triển #chuyển đổi điều trị #tỉ số nguy cơ #sự cố bất lợi độ 3 đến 5 #liệu pháp đơn tia đầu tiên
Xạ trị phối hợp và hóa trị liệu vượt trội hơn so với xạ trị đơn độc trong điều trị ung thư hậu môn giai đoạn tiến xa: kết quả của một thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn III của Tổ chức Nghiên cứu và Điều trị Ung thư Châu Âu cùng các Nhóm Hợp tác về Xạ trị và Tiêu hóa. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 15 Số 5 - Trang 2040-2049 - 1997
MỤC ĐÍCH Nghiên cứu tiềm năng của việc sử dụng đồng thời xạ trị và hóa trị liệu để cải thiện kiểm soát tại chỗ và giảm nhu cầu thực hiện đại tràng nhân tạo, một thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn III đã được thực hiện trên các bệnh nhân bị ung thư hậu môn tiến xa tại chỗ. VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP Từ năm 1987 đến 1994, 110 bệnh nhân đã được ngẫu nhiên phân chia giữa xạ trị đơn độc và sự kết hợp của xạ ... hiện toàn bộ
Kết quả lâu dài của một thử nghiệm ngẫu nhiên so sánh xạ trị ngắn hạn trước phẫu thuật với hóa xạ trị chuẩn bị trước phẫu thuật cho ung thư trực tràng Dịch bởi AI
British Journal of Surgery - Tập 93 Số 10 - Trang 1215-1223 - 2006
Tóm tắt Nền tảng Hóa xạ trị neoadjuvant không làm thay đổi việc bảo tồn cơ vòng hậu môn hoặc các biến chứng sau phẫu thuật so với xạ trị ngắn hạn đơn thuần ở bệnh nhân mắc ung thư trực tràng có thể cắt bỏ giai đoạn lâm sàng T3 hoặc T4. Mục tiêu của nghiên cứu này là so sánh khả năng sống sót, kiểm soát tại chỗ và độc tính muộn ở hai nhóm điều trị. Phương pháp Nghiên cứu đã ngẫu nhiên hóa 312 bệnh ... hiện toàn bộ
Nghiên cứu hoạt tính và độ chọn lọc của chất xúc tác cacbon pha tạp kim loại-nitơ cho quá trình khử điện hóa CO2 Dịch bởi AI
Nature Communications - Tập 8 Số 1
Tóm tắtViệc khử điện hóa trực tiếp CO2 thành nhiên liệu và hóa chất bằng nguồn điện tái tạo đã thu hút sự chú ý đáng kể, một phần do những thách thức cơ bản liên quan đến khả năng phản ứng và độ chọn lọc, và một phần do tầm quan trọng của nó đối với các điện cực khuếch tán khí tiêu thụ CO2 trong công nghiệp. Trong nghiên cứu này, chúng tôi giới thiệu những tiến bộ trong việc hiểu biết về các xu hư... hiện toàn bộ
#khử điện hóa CO2 #chọn lọc điện hóa #cacbon pha tạp kim loại-nitơ #xúc tác M-N x #lý thuyết hàm mật độ
Hướng dẫn của Hiệp hội Y tế Lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Cao đẳng Bác sĩ chuyên khoa Hoa Kỳ về Kiểm tra Hóa mô miễn dịch của Thụ thể Estrogen và Progesterone trong Ung thư Vú (Phiên bản đầy đủ) Dịch bởi AI
Archives of Pathology and Laboratory Medicine - Tập 134 Số 7 - Trang e48-e72 - 2010
Phần tóm tắtMục đích.—Phát triển hướng dẫn để cải thiện độ chính xác của xét nghiệm hóa mô miễn dịch (IHC) thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và khả năng sử dụng của các thụ thể này như là các dấu ấn tiên lượng.Phương pháp.—Hiệp hội Y tế Lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Cao đẳng Bác sĩ chuyên khoa Hoa Kỳ đã triệu tập một Ban Chuyên gia Quốc tế, tiến hành một đánh giá hệ ... hiện toàn bộ
#hóa mô miễn dịch #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #ung thư vú #đánh giá hệ thống #biến số tiền phân tích #thuật toán xét nghiệm.
Tổng số: 418   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10